Có 2 kết quả:
早車 zǎo chē ㄗㄠˇ ㄔㄜ • 早车 zǎo chē ㄗㄠˇ ㄔㄜ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) morning bus
(2) early train
(2) early train
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) morning bus
(2) early train
(2) early train
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0